Tầng | Căn hộ | Diện tích | Hướng ban công | Hướng cửa vào | Giá gốc | Giá chênh | Tổng giá cộng chênh |
4 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15 | 215 | 1130.8 |
5 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 280 | 1226.3 |
6 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 225 | 1171.3 |
9 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 230 | 1176.3 |
10 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 250 | 1196.3 |
12 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 230 | 1176.3 |
14 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 240 | 1186.3 |
15 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15.5 | 235 | 1181.3 |
17 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15 | 230 | 1145.8 |
18 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15 | 265 | 1180.8 |
19 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15 | 205 | 1120.8 |
22 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14.5 | 270 | 1155.2 |
25 | 28 | 230 | 230 | ||||
28 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14.5 | 215 | 1100.2 |
33 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 240 | 1094.7 |
35 | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 195 | 1049.7 |
12A | 28 | 61.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 15 | 220 | 1135.8 |
Quay lại bảng báo giá chung cư vp6 linh đàm
0 nhận xét:
Đăng nhận xét